Phiên âm : guā lā.
Hán Việt : quát lạp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
牽連、拖累。《紅樓夢》第三一回:「你說我也罷了, 襲人好意勸你, 又刮拉上他。」也作「刮擦」。