Phiên âm : guā gōng shù.
Hán Việt : quát cung thuật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用特製的醫療器具伸入子宮內膜, 刮除胚胎等組織物的一種手術。可用於治療或診斷子宮的某些疾病, 亦可用來作人工流產。