VN520


              

刮宮術

Phiên âm : guā gōng shù.

Hán Việt : quát cung thuật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用特製的醫療器具伸入子宮內膜, 刮除胚胎等組織物的一種手術。可用於治療或診斷子宮的某些疾病, 亦可用來作人工流產。


Xem tất cả...