VN520


              

刮削

Phiên âm : guā xiāo.

Hán Việt : quát tước.

Thuần Việt : nạo; cạo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nạo; cạo
用刀子一类的工具把物体表面的东西去掉
比喻克扣或盘剥
刮削钱财
guāxiāo qiáncái
cắt xén tiền tài; ăn bớt tài sản.


Xem tất cả...