Phiên âm : guā xiāo.
Hán Việt : quát tước.
Thuần Việt : nạo; cạo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nạo; cạo用刀子一类的工具把物体表面的东西去掉比喻克扣或盘剥刮削钱财guāxiāo qiáncáicắt xén tiền tài; ăn bớt tài sản.