Phiên âm : guā shāng.
Hán Việt : quát thương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
被銳利的東西磨擦或碰觸而損傷。例這輛新車在行經山路時, 碰到山壁而刮傷了。因較重力的摩擦或碰觸而造成刮痕或損傷。如:「這輛新車在行經山路時, 碰到山壁而刮傷了。」