VN520


              

刮傷

Phiên âm : guā shāng.

Hán Việt : quát thương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

被銳利的東西磨擦或碰觸而損傷。例這輛新車在行經山路時, 碰到山壁而刮傷了。
因較重力的摩擦或碰觸而造成刮痕或損傷。如:「這輛新車在行經山路時, 碰到山壁而刮傷了。」


Xem tất cả...