Phiên âm : lì dùn.
Hán Việt : lợi độn.
Thuần Việt : cùn; bén.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cùn; bén锋利或不锋利dāojiàn yǒu lìdùn.dao có cái cùn cái bén.thuận lợi; khó khăn顺利或不顺利成败利钝.chéngbàilìdùn.khó khăn thuận lợi, thành công thất bại.