VN520


              

利钝

Phiên âm : lì dùn.

Hán Việt : lợi độn.

Thuần Việt : cùn; bén.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cùn; bén
锋利或不锋利
dāojiàn yǒu lìdùn.
dao có cái cùn cái bén.
thuận lợi; khó khăn
顺利或不顺利
成败利钝.
chéngbàilìdùn.
khó khăn thuận lợi, thành công thất bại.


Xem tất cả...