VN520


              

利辭

Phiên âm : lì cí.

Hán Việt : lợi từ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

言辭鋒利。《後漢書.卷八四.列女傳.曹世叔妻傳》:「婦言, 不必辯口利辭也。」


Xem tất cả...