Phiên âm : lì lǜ.
Hán Việt : lợi suất.
Thuần Việt : lãi suất; tỉ lệ lãi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lãi suất; tỉ lệ lãi利息和本金的比率