Phiên âm : lì rùn suǒ dé.
Hán Việt : lợi nhuận sở đắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在企業收益中扣除薪資所得、財產所得、利息所得後的剩餘。