Phiên âm : lì sǒu.
Hán Việt : lợi tẩu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
財富之所聚。《清史稿.卷三○三.列傳.孫嘉淦》:「今以日用飲食之故, 官吏兵役以私釀為利藪, 百姓弱者失業, 強者犯令, 鹽梟未靖, 酒梟復起, 天下騷然, 殊非政體。」《儒林外史》第八回:「務在安輯, 與民休息。至於處處利藪, 也絕不耐煩去搜剔他。」