Phiên âm : lì luo.
Hán Việt : lợi lạc.
Thuần Việt : lưu loát; nhanh nhẹn; linh hoạt; hoạt bát .
lưu loát; nhanh nhẹn; linh hoạt; hoạt bát (lời nói, động tác)
(言语动作)灵活敏捷,不拖泥带水
shuōhuà lìluò.
nói năng hoạt bát.
动作挺利落.
dòngzuò tǐng lìluò.
động tác thật nhanh nhẹn.
gọn gàng; chỉnh tề
整