VN520


              

利喙贍辭

Phiên âm : lì huì shàn cí.

Hán Việt : lợi uế thiệm từ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容能言善辯、工於辭令的利嘴。唐.皇甫枚《王知古》:「直方延之。睹其利喙贍辭。不覺前席, 自是日相狎。」


Xem tất cả...