Phiên âm : lì rèn.
Hán Việt : lợi nhận.
Thuần Việt : lưỡi dao sắc bén.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lưỡi dao sắc bén锋利的刀刃指锋利的刀剑手持利刃.shǒuchí lìrèn.tay cầm dao sắc.