Phiên âm : bié lí.
Hán Việt : biệt li.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 分離, 離別, 分別, 分袂, 折柳, .
Trái nghĩa : , .
分離、分開。例能聚在一起總是緣分, 為什麼要輕言別離呢?分離, 不能相聚。《楚辭.屈原.九歌.少司命》:「悲莫悲兮生別離, 樂莫樂兮新相知。」《文選.古詩十九首.行行重行行》:「行行重行行, 與君生別離。」也作「離別」。