Phiên âm : bié diàn.
Hán Việt : biệt điện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 別官, .
Trái nghĩa : , .
正殿以外的其他宮殿, 常為皇帝宴息的地方。《文選.顏延之.三月三日曲水詩序》:「離宮設衛, 別殿周徼。」南唐.李煜〈浣溪沙.紅日已高〉詞:「酒惡時拈花蕊嗅, 別殿遙聞簫鼓奏。」也作「別宮」、「便殿」。