VN520


              

別院

Phiên âm : bié yuàn.

Hán Việt : biệt viện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.本宅以外, 另外購建的房屋。《初刻拍案驚奇》卷二七:「是夜特開別院, 叫兩個養娘伏侍王氏與崔縣尉在內安歇。」也稱為「別墅」。2.比喻男子在外置妾另組的家庭。《聊齋志異.卷一一.竹青》:「君家自有婦, 將何以處妾乎?不如置妾於此, 為君別院可耳。」


Xem tất cả...