Phiên âm : bié jiàng.
Hán Việt : biệt tương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
職官名。唐朝諸衛折衝都尉府屬官。平時為農, 農隙訓練, 戰時應召, 非常設職。