Phiên âm : bié pì mén hù.
Hán Việt : biệt tịch môn hộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 另起爐灶, .
Trái nghĩa : , .
1.比喻事情不能繼續進行, 而另想其他方法去做。如:「這個方法既然行不通, 還是趕快別闢門戶吧!」2.脫離原先的團體而獨立自組另一團體。如:「既然你和大家個性不合, 還不如離開這家公司, 別闢門戶!」