Phiên âm : bié rén ròu tiē bù zài sāi jiá shàng.
Hán Việt : biệt nhân nhục thiếp bất tại tai giáp thượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)不是自己的東西不能隨意取用。明.馮惟敏〈醉太平.勸哥哥自想〉曲:「別人肉帖不在腮頰上, 愛便宜見放著傍州樣。」