VN520


              

別針

Phiên âm : bié zhēn.

Hán Việt : biệt châm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.一種用來將物品暫時固定或密合的針。例我的裙扣掉了, 暫時用別針別一下。 △繃針 ◎2.別在衣領或胸襟上的裝飾品。例這件景泰藍的蝴蝶別針十分別緻。 △胸針 ◎
1.一種用來將物品暫時固定或密合的針。也稱為「繃針」。2.別在衣領或胸襟上的裝飾品。如:「孔雀形別針, 是今年最流行的式樣。」


Xem tất cả...