VN520


              

別闢蹊徑

Phiên âm : bié pì xī jìng.

Hán Việt : biệt tịch hề kính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 墨守成規, .

使用另一種方法解決問題或創新事物。如:「既然這個方法行不通, 咱們只好別闢蹊徑了。」


Xem tất cả...