Phiên âm : bié pì xī jìng.
Hán Việt : biệt tịch hề kính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 墨守成規, .
使用另一種方法解決問題或創新事物。如:「既然這個方法行不通, 咱們只好別闢蹊徑了。」