Phiên âm : bié rén de ròu wēi bù rè.
Hán Việt : biệt nhân đích nhục ôi bất nhiệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻別人的孩子, 不會與自己親近像一家人一樣。《初刻拍案驚奇》卷三八:「我的兒, 你伯父沒了兒子, 受別人的氣, 我親骨血只看得你。……只是婦人一時偏見, 不看得破, 不曉得別人的肉, 偎不熱。」