Phiên âm : bié kāi xī jìng.
Hán Việt : biệt khai hề kính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
另闢途徑, 不與別人相同。《文明小史》第六○回:「他說四王吳惲是人人皆有之物, 他所以別開蹊徑, 專收宋元, 和中丞的見解差不多。」