VN520


              

別來

Phiên âm : bié lái.

Hán Việt : biệt lai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.自從分別以來。唐.李白〈久別離〉詩:「別來幾春未還家, 玉窗五見櫻桃花。」南唐.李煜〈清平樂.別來春半〉詞:「別來春半, 觸目愁腸斷。」2.不要來。如:「別來!別來!我正忙著!」《紅樓夢》第二一回:「橫豎有人伏侍你, 再別來支使我, 我仍舊還伏侍老太太去。」


Xem tất cả...