VN520


              

別人

Phiên âm : bié rén.

Hán Việt : biệt nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 他人, .

Trái nghĩa : 自己, .

他人, 另外的人。例凡事要有主見, 不要處處受別人影響。
他人, 另外的人。《三國演義》第九回:「原來那人不是別人, 乃侍中蔡邕也。」《儒林外史》第二回:「不論別人, 只這一位荀老爹, 三十晚裡還送了五十斤油與你。」


Xem tất cả...