Phiên âm : gāng máo.
Hán Việt : cương mao.
Thuần Việt : lông cứng; râu rễ tre.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lông cứng; râu rễ tre人或动物体上长的硬毛,如人的鼻毛蚯蚓表皮上的细毛