Phiên âm : gāng dù.
Hán Việt : cương độ.
Thuần Việt : độ cứng; sức chịu đựng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
độ cứng; sức chịu đựng (dưới tác dụng của ngoại lực)工程上指机械构件等在受到外力时抵抗变形的能力