VN520


              

刚度

Phiên âm : gāng dù.

Hán Việt : cương độ.

Thuần Việt : độ cứng; sức chịu đựng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

độ cứng; sức chịu đựng (dưới tác dụng của ngoại lực)
工程上指机械构件等在受到外力时抵抗变形的能力


Xem tất cả...