Phiên âm : gāng hǎo.
Hán Việt : cương hảo.
Thuần Việt : vừa vặn; vừa khít; vừa; vừa khớp.
vừa vặn; vừa khít; vừa; vừa khớp
正合适
zhè shuāng xié tā chuānzhuó bù dà bù xiǎo, gānghǎo.
đôi giày này anh ấy mang rất vừa.
vừa khéo; đúng lúc
恰巧;正巧
他们两个人刚好编在一个小组里.
tāmen liǎnggè rén gānghǎo biānzài yīgè xi