VN520


              

刚好

Phiên âm : gāng hǎo.

Hán Việt : cương hảo.

Thuần Việt : vừa vặn; vừa khít; vừa; vừa khớp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vừa vặn; vừa khít; vừa; vừa khớp
正合适
zhè shuāng xié tā chuānzhuó bù dà bù xiǎo, gānghǎo.
đôi giày này anh ấy mang rất vừa.
vừa khéo; đúng lúc
恰巧;正巧
他们两个人刚好编在一个小组里.
tāmen liǎnggè rén gānghǎo biānzài yīgè xi


Xem tất cả...