Phiên âm : gāng jiè.
Hán Việt : cương giới.
Thuần Việt : kiên cường ngay thẳng; kiên cường chính trực.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kiên cường ngay thẳng; kiên cường chính trực刚强耿介