VN520


              

刚刚

Phiên âm : gāng gāng.

Hán Việt : cương cương.

Thuần Việt : vừa; vừa mới; vừa vặn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vừa; vừa mới; vừa vặn
刚3.,4.,5.,6.
bùduōbùshǎo,gānggāng yībēi.
không nhiều không ít, vừa đủ một ly.
箱子不大,刚刚装下衣服和书籍.
xiāngzǐ bù dà,gānggāng zhuāng xià yīfú hé shūjí.
cái rương không lớn, vừa đủ để quần áo và


Xem tất cả...