Phiên âm : gāng guǒ.
Hán Việt : cương quả.
Thuần Việt : Công-gô; Congo; cộng hoà Công-gô; Republic of the .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Công-gô; Congo; cộng hoà Công-gô; Republic of the Congo刚果非洲中西部一国家,在大西洋海岸有很短的海岸线它在1960年独立前是法属赤道非洲的一部分布拉柴维尔是其首都也是最大城市人口2,954,258 (2003)