VN520


              

刚柔相济

Phiên âm : gāng róu xiāng jì.

Hán Việt : cương nhu tương tể.

Thuần Việt : kết hợp cương nhu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kết hợp cương nhu (kết hợp biện pháp cứng rắn với biện pháp mềm dẻo)
刚强的和柔和的互相补充,使恰到好处


Xem tất cả...