Phiên âm : gāng róu xiāng jì.
Hán Việt : cương nhu tương tể.
Thuần Việt : kết hợp cương nhu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kết hợp cương nhu (kết hợp biện pháp cứng rắn với biện pháp mềm dẻo)刚强的和柔和的互相补充,使恰到好处