Phiên âm : kān shí.
Hán Việt : khan thạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
刻在石上。《後漢書.卷二三.竇融傳》:「乃遂封山刊石, 昭銘上德。」《文選.沈約.齊故安陸昭王碑文》:「乃刊石圖徽, 寄情銘頌。」