Phiên âm : kān bǎn.
Hán Việt : khan bản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
刻板印行。清.葉德輝《書林清話.卷一○.宋元祐禁蘇黃集板》:「元祐黨禁, 蘇黃詩文翰墨, 不准刊板流傳。」