Phiên âm : kān xíng.
Hán Việt : khan hành.
Thuần Việt : phát hành; in và phát hành; ra mắt.
Đồng nghĩa : 發行, .
Trái nghĩa : , .
phát hành; in và phát hành; ra mắt出版发行(书报)cǐshū niánnèi jiāng kānxíng wènshì.bộ sách này sẽ được in và phát hành trong năm nay.