VN520


              

刊行

Phiên âm : kān xíng.

Hán Việt : khan hành.

Thuần Việt : phát hành; in và phát hành; ra mắt.

Đồng nghĩa : 發行, .

Trái nghĩa : , .

phát hành; in và phát hành; ra mắt
出版发行(书报)
cǐshū niánnèi jiāng kānxíng wènshì.
bộ sách này sẽ được in và phát hành trong năm nay.


Xem tất cả...