Phiên âm : kān běn.
Hán Việt : khan bổn.
Thuần Việt : bản in; khắc bản; bản khắc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bản in; khắc bản; bản khắc (để in)刻本sòngkānběn.bản in bằng chữ Tống.