Phiên âm : kān zǎi.
Hán Việt : khan tái.
Thuần Việt : đăng báo; đăng bài.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đăng báo; đăng bài在报纸刊物上登载bàozhǐ shàng kānzàile xǔduō yǒuguān jìshù géxīn de wénzhāng.báo chí đã đăng nhiều bài về đổi mới kỹ thuật.