VN520


              

刊头

Phiên âm : kān tóu.

Hán Việt : khan đầu.

Thuần Việt : đầu đề báo; phần trên của trang báo .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đầu đề báo; phần trên của trang báo (ghi rõ tên báo, số ra ngày, kỳ phát hành)
指报纸, 刊物上标出名称,期数等项目的地 方
kāntóu tízì.
chữ in ở phần trên của trang báo.
刊头设计.
kāntóu shèjì.
thiết kế phần trên của trang báo.


Xem tất cả...