VN520


              

切記

Phiên âm : qiè jì.

Hán Việt : thiết kí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 忘記, 忘懷, .

務必記住、千萬牢記。例不管敵人如何叫囂, 切記不可自亂陣腳。
1.切實牢記。《初刻拍案驚奇》卷三一:「彼見我不與他敵, 必不亂攻。切記不可交戰!」2.清晰記得。《儒林外史》第五四回:「大會鶯脰湖, 分韻作詩, 我還切記得趙雪齋先生是分的八齊。」

ghi nhớ kỹ; nhớ lấy。
牢牢地記住。


Xem tất cả...