VN520


              

切瑳琢磨

Phiên âm : qiè cuō zhuó mó.

Hán Việt : thiết tha trác ma.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「切磋琢磨」。見「切磋琢磨」條。


Xem tất cả...