Phiên âm : qiè yì.
Hán Việt : thiết ý.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
全心全意。元.朱庭玉〈青杏子.紫塞冒風沙套〉:「切意採芝編藥簍, 留心垂釣棹魚艖。」