VN520


              

切意

Phiên âm : qiè yì.

Hán Việt : thiết ý.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

全心全意。元.朱庭玉〈青杏子.紫塞冒風沙套〉:「切意採芝編藥簍, 留心垂釣棹魚艖。」


Xem tất cả...