VN520


              

切忌

Phiên âm : qiè jì.

Hán Việt : thiết kị.

Thuần Việt : phải tránh; tránh; phải ngăn chặn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phải tránh; tránh; phải ngăn chặn
切实避免或防止
qièjì zīzhǎng jiāo'ào qíngxù.
phải ngăn chặn sự nảy sinh tính kiêu ngạo.


Xem tất cả...