Phiên âm : qiè jì.
Hán Việt : thiết kị.
Thuần Việt : phải tránh; tránh; phải ngăn chặn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phải tránh; tránh; phải ngăn chặn切实避免或防止qièjì zīzhǎng jiāo'ào qíngxù.phải ngăn chặn sự nảy sinh tính kiêu ngạo.