VN520


              

切峻

Phiên âm : qiè jùn.

Hán Việt : thiết tuấn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

急切嚴峻。《文選.李密.陳情表》:「詔書切峻, 責臣逋慢。」


Xem tất cả...