VN520


              

切對

Phiên âm : qiè duì.

Hán Việt : thiết đối.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

平仄相對工整的詩句。唐.殷璠〈河嶽英靈集序〉:「至如曹劉, 詩多直致, 語少切對, 或五字並側, 或十字俱平, 而逸價終存。」


Xem tất cả...