Phiên âm : qiè duì.
Hán Việt : thiết đối.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
平仄相對工整的詩句。唐.殷璠〈河嶽英靈集序〉:「至如曹劉, 詩多直致, 語少切對, 或五字並側, 或十字俱平, 而逸價終存。」