VN520


              

切囑

Phiên âm : qiè zhǔ.

Hán Việt : thiết chúc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

殷切的叮嚀囑咐。如:「出門前, 母親殷殷切囑我凡事謹慎。」也作「切祝」。


Xem tất cả...