VN520


              

切割

Phiên âm : qiē gē.

Hán Việt : thiết cát.

Thuần Việt : cắt kim loại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cắt kim loại
利用机床切断或利用火焰电弧烧断金属材料也叫割切


Xem tất cả...