VN520


              

切切

Phiên âm : qiè qiè.

Hán Việt : thiết thiết.

Thuần Việt : nhất thiết; phải.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhất thiết; phải
千万;务必(多用于书信中)
qiēqiē bùkě wàngjì.
nhất định không được quên.
chú ý; nhớ
用于布告条令等末尾,表示叮咛
切切此布.
qiēqiēcǐbù.
hãy nhớ điều này.
khẩn thiết; bức thiết
恳切;迫切
切切请求.
qiēqiē qǐngqíu.
khẩn thiết thỉnh


Xem tất cả...