Phiên âm : qiè zhòng.
Hán Việt : thiết trung.
Thuần Việt : đánh trúng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đánh trúng (ngôn luận, biện pháp); nhằm trúng (chỗ sai sót)(言论或办法)正好击中(某种弊病)qiēzhōngyàohài.nhắm trúng chỗ trọng yếu.