Phiên âm : fēn lèi.
Hán Việt : phân loại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Tùy theo tính chất sự vật mà chia thành loài hoặc hạng mục. ◎Như: chức vị phân loại 職位分類.