Phiên âm : fēn shēn shù.
Hán Việt : phân thân thuật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種戲法。可同時幻化出一個或幾個與自己完全相同的形體。如:「他使了一個分身術。」