VN520


              

分身術

Phiên âm : fēn shēn shù.

Hán Việt : phân thân thuật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種戲法。可同時幻化出一個或幾個與自己完全相同的形體。如:「他使了一個分身術。」


Xem tất cả...