VN520


              

分解

Phiên âm : fēn jiě.

Hán Việt : phân giải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 合成, .

♦Hòa giải.
♦Kể rõ ra. ◎Như: cuối mỗi chương tiểu thuyết, thường ghi: hạ hồi phân giải 下回分解.
♦Giải quyết xong.
♦Tác dụng hóa học tách rời một hợp chất thành một hay nhiều nguyên tố hay hợp chất khác.


Xem tất cả...